Hệ thống ghép tự động NAT-620 gia công tạo mộng đến ghép thành thanh dài hoàn chỉnh với tốc độ cao, hệ thống tự động xử lý chuẩn xác... Máy hoạt động ổn định - năng suất cao...
Model : NAT-620
Thông số kỹ thuật
BÀN ĐƯA PHÔI VÀO: A – DTC 62A
+ Kích thước bàn đưa
: 620 x 900 mm x 2
+ Tốc độ đưa phôi
: 55 m/phút
+ Môtơ băng chuyền
: 1/2 HP x 2
BÀN TRUNG CHUYỂN PHÔI: C – STC 62A
+ Kích thước bàn đưa
: 620 x 900 mm
+ Tốc độ đưa phôi
: 55 m/phút
+ Môtơ băng chuyền
: 1/2 HP x 1
BÀN ĐƯA PHÔI RA: E – STC 62C
+ Kích thước bàn đưa
: 620 x 900 mm
+ Tốc độ đưa phôi
: 55 m/phút
+ Môtơ băng chuyền
: 1/2 HP x 1
BÀN RULÔ CUỐN PHÔI: F – RO 62
+ Kích thước bàn đưa
: 620 x 900 mm
+ Tốc độ đưa phôi
: 70 m/phút
+ Môtơ băng chuyền
: 1/2 HP x 2
BÀN ĐƯA PHÔI VÀO GHÉP DỌC: F – FCC 20
+ Kích thước bàn đưa
: 160 x 2000 mm
+ Tốc độ đưa phôi
: 70 m/phút
+ Môtơ băng chuyền
: 1/2 HP
MÁY PHAY FINGER PHẢI: B – FSR 62A
+ Kích thước làm việc
: Rộng 620 mm, Dài 150 – 800mm, Dày 15-150 mm
+ Môtơ đánh finger
: 25 HP x 1
+ Kích thước dao finger
: 70 x 160 x 4 x 4T
+ Tốc độ trục finger
: 5800 v/phút
+ Môtơ lưỡi cưa
: 7,5 HP x 1
+ Kích thước lưỡi cưa
: 255 x 100T x 4 x 50mm x 1 cái
+ Tốc độ trục
: 4800 v/phút
+ Môtơ lưỡi cưa mồi
: 2 HP x 1
+ Kích thước lưỡi cưa mồi
: 180 x 60T x 5mm x 1 cái
+ Tốc độ trục
: 2850 v/phút
+ Môtơ băng tải bàn đánh finger
: 1/2 HP x 1
+ Môtơ bơm thủy lực
: 2 Kw x 1
+ Tốc độ làm việc
: 3 – 5 lần/phút
MÁY PHAY FINGER TRÁI & LĂN KEO: D – FSL 62A
+ Kích thước làm việ
: Rộng 620 mm, Dài 150 – 800mm, Dày 15 –150 mm
+ Môtơ đánh finger
: 25 HP x 1
+ Kích thước dao finger
: 70 x 160 x 4 x 4T
+ Tốc độ trục finger
: 5800 v/phút
+ Môtơ lưỡi cưa
: 7,5 HP x 1
+ Kích thước lưỡi cưa
: 255 x 100T x 4 x 50mm x 1 cái
+ Tốc độ trục
: 4800 v/phút
+ Môtơ lưỡi cưa mồi
: 2 HP x 2
+ Kích thước lưỡi cưa mồi
: 180 x 60T x 5mm x 2 cái
+ Môtơ băng tải bàn đánh finger
: 1/2 HP x 1
+ Môtơ bơm thủy lực
: 2 Kw x 1
+ Chiều cao lăn keo
: 150 mm
+ Tốc độ làm việc
: 3 – 5 lần/phút
MÁY GHÉP DỌC : FJC 60/6
+ Kích thước làm việc
: Dài 6200mm x Rộng 20-150 mm x Cao 15-75 mm
+ Môtơ rulô cuốn phôi trên- dưới
: 2,5 HP x 2
+ Biến tần cuốn phôi
: 5 HP
+ Tốc độ cuốn phôi
: 10 – 70 m/phút
+ Môtơ cắt ngang
: 5 HP
+ Kích thước lưỡi cưa
: 355 x 120T x 3 x 25.4
+ Tốc độ trục
: 2850 v/phút
+ Môtơ bơm thủy lực
: 5 HP
+ Năng suất/phút
: 3 – 6 sản phẩm/phút
Video
VIDEO
Giá : Call
FSM-460A/FSM-460
Giá : Call
FJ-460/FJ-500A