MÁY DÁN CẠNH ĐA NĂNG VÁT NGHIÊNG 45 ĐỘ VÀ 90 ĐỘ 14 CHỨC NĂNG DÙNG KEO EVA + PUR
MÁY DÁN CẠNH ĐA NĂNG VÁT NGHIÊNG 45 ĐỘ VÀ 90 ĐỘ 14 CHỨC NĂNG DÙNG KEO EVA + PUR
Model: PRO ARC 2
Công dụng của máy
|
|
- Máy chuyên dùng dán cạnh vát nghiêng 45 độ và dán thẳng. - Dán được các loại chỉ (nẹp): PVC, nẹp gỗ, veneer,… - Ứng dụng nhiều trong các sản phẩm nội thất không dùng tay nắm: tay cầm cạnh tủ bếp, cạnh tủ quần áo , cạnh giường, bàn ghế … |
|
Tính năng nổi bật
|
|
- Hệ thống phay vát cạnh ván nghiêng 45 độ . - Máy được thiết kế với 2 nồi keo: 1 nồi keo thẳng - 1 nồi keo nghiêng 45 độ. - Máy sử dụng được 2 loại keo : EVA và PUR (Option) - Phay trích rãnh chỉ dán trước khi dán 45 độ. - Lăn keo trực tiếp lên nẹp (chỉ) dán. - Thao tác thay đổi chế độ dán nghiêng 45 độ và dán thẳng bằng 1 chạm. - Màn hình thao tác cảm ứng nhanh chóng - tiết kiệm thời gian. - Hệ thống xịt dung dịch vệ sinh lại cạnh ván. - Khung máy thiết kế chắc chắn, kết cấu cơ khí chính xác dễ dàng canh chỉnh. - Hệ thống bơm nhớt tự động bảo vệ máy. |
|
Chức năng của máy | |
Phay cạnh thẳng Phay cạnh nghiêng Xẻ rãnh nẹp Lăn keo nghiêng lên chỉ dán Lăn keo thẳng lên chỉ dan Gia nhiệt Ép nẹp Cắt đầu đuôi nẹp Xén thô trên dưới Xén tinh trên dưới Bo cạnh Cạo keo Phun dung dịch vệ sinh máy Đánh bóng |
|
Thông số kỹ thuật của máy
|
|
Động cơ trục phay
|
: 1.8 kw x 2
|
Động cơ trục phay nghiêng
|
: 4 kw
|
Động cơ trục lăn keo
|
: 0.75 kw x 2
|
Động cơ cụm gia nhiệt
|
: 1.5 kw
|
Động cơ cụm cắt đầu đuôi
|
: 0.37 kw x 2
|
Động cơ trục xén thô
|
: 0.75 kw x 2
|
Động cơ trục xén tinh
|
: 0.75 kw x 2
|
Động cơ trục bo góc
|
: 0.37 kw x 2
|
Động cơ trục đánh bóng
|
: 0.37 kw x 2
|
Động cơ băng tải đưa phôi
|
: 3.7 kw
|
Tốc độ làm việc
|
: 12-20 m/min
|
Độ dày làm việc dán thẳng
|
: 10-60 mm
|
Độ dày làm việc dán nghiêng
|
: 10-25 mm
|
Độ dày của nẹp
|
: 0.4-3 mm
|
Chiều rộng làm việc nhỏ nhất
|
: 80 mm
|
Khí nén làm việc
|
: 0.7 Mpa
|
Cụm gia nhiệt
|
: 1 cái
|
Trọng lượng
|
: 3000 kg
|
Kích thước máy
|
: 9400 x 900 x 1600 mm
|
BỘ PHUN KEO PUR (OPTION)
Thông số kỹ thuật | |
Nguồn điện
|
: AC220V/50HZ
|
Công suất gia nhiệt
|
: 7.5KW
|
Quy cách ống cao su
|
: 20kg dạng tiêu chuẩn
|
Đường kính trong ống cao su
|
: 280mm
|
Tốc độ quay nhanh nhất
|
: 60rpm
|
Đường kính trong vòi cao su
|
: φ8mm
|
Áp suất khí nén
|
: 0.4~0.8MPa
|
Kiểm soát hệ thống
|
: PLC + Màn hình cảm ứng
|
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ
|
: Nhiệt độ thường -180℃
|
Thời gian gia nhiệt
|
: 25 phút
|
Áp lực phun keo lớn nhất
|
: ≤50kg/cm2
|
Công năng giữ nhiệt
|
: Không có
|
Thông báo quá nhiệt
|
: Có
|
Thông báo nơi nhiệt độ quá thấp
|
: Có
|
Thông báo hết keo
|
: Có
|
Hành trình trục lăn
|
: Lớn nhất 600 mm
|
Trọng lượng
|
: 250kg
|
Kích thước máy
|
: 1040 × 550 × 1250 mm
|