HỆ THỐNG GHÉP DỌC TỰ ĐỘNG TỐC ĐỘ CAO
HỆ THỐNG GHÉP DỌC TỰ ĐỘNG TỐC ĐỘ CAO
Model: FAH – F1
THÔNG SỐ CHUNG
|
|
Chiều dài làm việc
|
: 150 – 800 mm (Chiều dài gia công của ván phải dài hơn chiều rộng rộng từ 50% trở lên )
|
Chiều cao làm việc
|
: 16 - 60 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
: 25 - 150 mm
|
Chiều dài sau khi ra thành phẩm
|
: 3000 - 6200 mm
|
Loại keo sử dụng
|
: PVAC
|
Gỗ phải được qua xử lí 4 mặt (sai số ± 0,2mm), và gỗ phải ở góc vuông 90 độ, bốn mặt bào và thẳng.
|
|
BÀN ĐƯA PHÔI
|
|
Chiều dài làm việc
|
: 150 – 800 mm
|
Chiều cao làm việc
|
: 15 – 60 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
: 25 – 150 mm
|
Công suất motor
|
: 2HP +1:30
|
BÀN ĐƯA PHÔI
|
|
Chiều dài làm việc
|
: 150 - 800 mm
|
Chiều cao làm việc
|
: 15 - 60 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
: 25 - 150 mm
|
Động cơ truyền động servo
|
: 15 kw + 1 : 40
|
Tốc độ đưa phôi
|
: 120 pcs/phút
|
Động cơ đưa phôi ngược
|
: 2HP + 1 : 10
|
Động cơ nâng hạ
|
: 3 Hp
|
MÁY PHAY (R)
|
|
Chiều dài làm việc
|
: 150 – 800 mm
|
Chiều cao làm việc
|
: 15 - 60 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
: 25 - 150 mm
|
Công suất motor trục chính
|
: 25 Hp x 1 pcs
|
Kích thước trục chính
|
: Ø 50 (70) mm
|
Đường kính dao phay
|
: Ø 250mm
|
Tốc độ trục chính
|
: 4600 rpm ở 50Hz/ 5500 rpm ở 60Hz
|
Công suất lưỡi cưa
|
: 15 Hp x 1 pcs
|
Quy cách lưỡi cưa
|
: 305 x 80T x 5 mm
|
: 290 x 40T x 5 mm
|
|
Tốc độ trục lưỡi cưa
|
: 4300 vòng/phút
|
Motor dao tạo mộng
|
: 3 Hp x 1 pcs
|
Quy cách dao
|
: 180 x 50T x 5 mm
|
Tốc độ trục dao tạo mộn
|
: 4200 vòng/phút
|
MÁY PHAY (L)
|
|
Chiều dài làm việc
|
: 150 - 800 mm
|
Chiều cao làm việc
|
: 15 - 60 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
: 25 - 150 mm
|
Công suất motor trục chính
|
: 25 Hp x 1 pcs
|
Kích thước trục chính
|
: Ø 50 (70) mm
|
Đường kính dao phay
|
: Ø 250 mm
|
Tốc độ trục chính
|
: 4600 rpm ở 50Hz/5500 rpm ở 60Hz
|
Công suất lưỡi cưa
|
: 15 Hp x 1 pcs
|
Quy cách lưỡi cưa
|
: 305 x 80T x 5 mm
|
: 290 x 40T x 5 mm
|
|
Tốc độ trục lưỡi cưa
|
: 4300 vòng/phút
|
Motor dao tạo mộng
|
: 3 Hp x 2 pcs
|
Quy cách dao
|
: 180 x 50T x 5 mm
|
Tốc độ trục dao tạo mộng
|
: 4200 vòng/phút
|
HỆ THỐNG PHUN KEO
|
|
Dạng lăn
|
|
Chiều cao keo tiêu chuẩn
|
: H=150 mm. Pitch 4.0 mm. L=10 mm-12
|
BÀN RA PHÔI
|
|
Chiều dài làm việc
|
: 150 – 800 mm
|
Chiều cao làm việc
|
: 15 – 60 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
: 25 – 150 mm
|
Tốc độ đưa phôi
|
: 70 m/phút
|
Motor đưa phôi
|
: 3 Hp x 1pcs
|
Thiết bị chân không - máy thổi: 5HP (bao gồm 3’’ cổng hút)
|
|
MÁY GHÉP
|
|
Chiều dài làm việc
|
: 6500 mm
|
Chiều cao làm việc
|
: 15 - 90 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
: 20 - 150 mm
|
Motor đưa phôi
|
: 3 Hp x 2 pcs
|
Dạng băng tải
|
: đôi - dạng phẳng
|
Tốc độ đưa phôi
|
: 10 – 90 m/phút
|
MÁY GHÉP DỌC 6M
|
|
Chiều rộng làm việc
|
: 20 - 150 mm
|
Chiều cao làm việc
|
: 15 - 75 mm
|
Chiều dài làm việc
|
: 6000 mm
|
Công suất con lăn trên, dưới
|
: 2 Hp x 4pcs
|
Biến tần đưa phôi
|
: 5 Hp x 2 pcs
|
Tốc độ đưa phôi
|
: 10 -70 m/phút (đo chiều dài bằng Encoder)
|
Motor lưỡi cưa cắt
|
: 5 Hp x 1 pcs
|
Quy cách lưỡi cưa cắt
|
: 355 x 120T x 25.4 mm x 1pcs
|
Tốc độ lưỡi cưa cắt
|
: 2850 vòng/phút
|
Motor thủy lực
|
: 5 Hp x 1 pcs
|
Năng suất
|
: 1 - 8 cái/phút
|
LINH KIỆN
|
|
Xy lanh
|
: AIRTAC – TAIWAN
|
Van điện từ
|
: AIRTAC – TAIWAN
|
Bạc đạn trượt
|
: PMI– TAIWAN
|
PLC
|
: MITSUBISHI - JAPAN
|
Biến tần
|
: SCHNEIDER – Pháp
|
Linh kiện điện
|
: SCHNEIDER – Pháp
|
Van thủy lực
|
: YUSAN-TAIWAN
|
Vòng bi
|
: NSK&NACHI – Nhật Bản
|
Motor
|
: FUKUTA – TAIWAN
|
Motor servo
|
: MITSUBISHI - JAPAN
|
Công tắc cảm biến
|
: LEUZE &SICK - Đức
|
Dây điện
|
: IGUS- Đức
|
Video
|