MÁY CNC TRUNG TÂM THAY DAO TỰ ĐỘNG TRỤC CƯA ĐA HƯỚNG
MÁY CNC TRUNG TÂM THAY DAO TỰ ĐỘNG TRỤC CƯA ĐA HƯỚNG
Model : SMJX 1224 R1S
Đặc điểm nổi bật
|
|
- Hệ thống điều khiển: LNC-Đài Loan - Ray dẫn hướng tuyến tính tăng độ chính xác - Vít truyền động: Trục vít bi TBI Đài Loan cấp độ P1, độ cứng cao, chính xác cao - Bơm chân không: 7.5kw - Bộ chuyển đổi tần số: Biến tần MS - Hệ thống truyền động driver servo RiDING - Hộp giảm tốc: Cấu trúc hộp giảm tốc độ ồn thấp Sumitomo của Nhật Bản và bánh răng xoắn - Thiết bị điện hạ thế: Bộ biến áp - Hệ thống bôi trơn tự động : bơm bôi trơn trục vít tự động và tiếp nhiên liệu định lượng theo yêu cầu |
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hành trình trục X
|
: 3600 mm
|
Hành trình trục Y
|
: 2100 mm
|
Hành trình trục Z
|
: 350 mm
|
Độ dày phôi gia công tối đa | : 200 mm |
Trục C xoay đa góc
|
: 0 / 45 / 90 / 135 |
Tốc độ nhanh nhất của trục X
|
: 40 m/phút
|
Tốc độ nhanh nhất của trục Y
|
: 35 m/ phút
|
Tốc độ nhanh nhất của trục Z
|
: 20 m/ phút
|
Trục C
|
: 90°/s
|
Tốc độ gia công lớn nhất
|
: 20 m/phút
|
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn
|
: 0 – 200 mm
|
Kết cấu máy
|
Gầm di động, khungcố đinh
|
Phương thức chuyển động
|
: Trục X,Y,Z sử dụng trục vít me TBI Đài Loan
|
Servo trục Y (bàn làm việc) | : 2Kw |
Servo trục X | : 1.5kw |
Servo trục Z | : 1.5kw |
Công suất trục chính
|
: 9kw
|
Tốc độ quay trục chính
|
: 0 - 24000 vòng/phút
|
Công suất trục lưỡi cưa
|
: 5.5 kw
|
Tốc độ quay trục lưỡi cưa
|
: 0 - 6000 vòng/phút
|
Phần mềm
|
: Aspire, NX
|
Độ chính xác khi định vị XY
|
: ±0.12/1000mm
|
Độ chính xác khi định vị Z | : ±0.08 |
Hệ thống điều khiển
|
: LNC - Đài Loan
|
Mã lệnh
|
: G code
|
Khay thay dao thẳng | : 8 dao |
Tổng công suất
|
: 19.5 kw
|
Điện áp
|
: 3P AC 380V/50HZ
|
Khí nén
|
: ≥ 6.5 Kgf/cm²
|
Bộ bơm hút chân không nước | : 7.5kw |
Kích thước máy
|
: 3700 x 2700 x 2400mm
|
Trọng lượng
|
: 5100 kg
|
Video
|