MÁY DÁN CẠNH TỰ ĐỘNG
Máy dán cạnh tự động EXPERT 2600-3600 với nhiều tính năng nổi bật như dán, xén, bo... Máy dán cạnh Với thiết kế nhỏ gọn phù hợp với những nhà xưởng có diện tích vừa- nhỏ
- :EXPERT 2600 - 3600
- :Thổ Nhĩ Kì
- :12 tháng
- :Call
- :
MÁY DÁN CẠNH TỰ ĐỘNG
Model: EXPERT 2600- 3600
Tính năng nổi bật | |
Hệ thống điều khiển
Điều khiển các hoạt động của máy như dán, xén, bo, báo tổng số mét làm việc và báo lỗi khi xảy ra sự cố trên màng hình cảm ứng PLC..
|
|
|
Bộ phận cấp nẹp dán
Được thiết kế đơn giản, cung cấp nẹp dán một cách dễ dàng nhất, thuận tiện thao tác
|
|
Băng tải đôi
Bộ phận cuốn phôi bằng băng tải đôi, điều chỉnh độ cao cũng như định tâm bằng tay.
|
|
Trục phay
Phay lại bề mặt sản phẩm bị gồ ghề khi cắt bằng lưỡi cưa PANEL, làm cho sản phẩm láng và thẳng không bị tơi trước khi dán cạnh.
|
|
Bộ phận cung cấp keo dán, dán nẹp
Cung cấp keo để dán nẹp vào ván. Giúp tiết kiệm lượng keo dán
Dao cắt veneer
Dao cắt có thể cắt các vật liệu nẹp dán có độ dày tới 10mm và cao 50mm.
|
|
Rulo ép nẹp
Gồm 3 rulo ép nẹp nghiêng về phía trước và phía sau, ép một cách chính xác và được điều chỉnh thông qua hệ thống khí nén.
|
|
Bộ phận phay cạnh, bo góc
Với phát minh mới của hãng MoxSabir bộ dao phay tự động thực hiện phay cạnh và bo góc một cách chính xác
|
|
Hệ thống an toàn
Các bộ phận điện khí nén của máy thực hiện việc tự động làm sạch các loại dầu trong suốt thời gian hoạt động, trong trường hợp khí nén không đủ, máy thông báo về sự cố trên màn hình màu cảm ứng plc.
|
Thông số kỹ thuật |
Model
|
Expert 2600
|
Expert3600
|
Nguồn điện yêu cầu
|
380-220 / 50hz
|
|
Cường độ dòng điện
|
18A
|
20A
|
Độ dày của nẹp
|
0.4-3 mm
|
|
Độ dày làm việc
|
10-50 mm
|
|
Tốc độ
|
10 m/phút
|
15 m/phút
|
Tồng công xuất
|
3 kw
|
11 kw
|
Khí nén tiêu thụ
|
6 bar
|
|
Tổng lượng khí nén sử dụng
|
160 lt/phút
|
180 lt/phút
|
Động cơ phay phẳng cạnh ván
|
-
|
1x2.2 kw / 12000 vòng/phút
1x1.5 kw / 12000 vòng/phút
|
Động cơ xén cạnh
|
2 x 0.75 kw / 18000 vòng/phút
|
|
Động cơ đánh bóng
|
2x 0.18 Kw /1310 vòng/phút
|
2x0.18 Kw /18000 vòng/phút
|
Động cơ bôi keo
|
0.18w / 900 vòng/phút
|
|
Động cơ bước
|
-
|
0.4 Kw
|
Động cơ băng tải
|
1.1 Kw
|
2 x 0.75 Kw
|
Tốc độ băng tải
|
900 vòng/phút
|
1404 vòng/phút
|
Chiều dài
|
2600 mm
|
3600 mm
|
Chiều rộng
|
800 mm
|
|
Chiều cao
|
1500 mm
|
|
Trọng lượng
|
600 Kg
|
1020 Kg
|
Video |